Có 2 kết quả:
乡里 xiāng lǐ ㄒㄧㄤ ㄌㄧˇ • 鄉里 xiāng lǐ ㄒㄧㄤ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's home town or village
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's home town or village
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0